2. Thất bại với tỉ số 0-4 trước HN.T&T, Đồng Nai trải qua hai vòng đấu liên tiếp được nếm trải tỉ số này (vòng trước cũng thua V.HP 0-4).
2. Quốc Long đã nhận tới 2 thẻ đỏ ở mùa này và số thẻ đỏ của anh chiếm tới… 50% số thẻ đỏ của HN.T&T. Anh cũng là cầu thủ nhận nhiều thẻ nhất giải với 2 thẻ đỏ và 8 thẻ vàng.
5. Với chiếc thẻ đỏ của Quốc Long, vòng 18 trở thành vòng đấu thứ 5 tại mùa này có 1 chiếc thẻ đỏ được rút ra.
8. Thua V.HP, K.KG trải qua 8 trận liên tiếp không thắng. Qua đó lập kỷ lục buồn về chuỗi trận không thắng dài nhất ở mùa giải này (trước đó thuộc về V.HP với 7 trận).
14. Với pha lập công vào lưới Đồng Nai, Samson đã có 14 bàn ở mùa này. Con số 14 giúp Samson sánh cùng với Công Vinh (SLNA) ở vị trí số 1 trong danh sách săn bàn.
30. Vòng đấu này có tổng cộng 30 bàn thắng được ghi, trung bình 5 bàn/trận. Một kỷ lục về số tổng số bàn thắng trong một vòng tại V-League 2013 (vòng nhiều bàn thắng thứ nhì là vòng 14 với 26 bàn thắng).
30.000. Trận B.BD và SLNA đã có hơn 30.000 người tới sân Bình Dương. Đây cũng là số CĐV lớn nhất mà sân Bình Dương đón ở mùa giải này.
KẾT QUẢ CỤ THỂ
HAGL 1 – 3 Thanh Hóa
HAGL: Oseni (49').
Thanh Hóa: Hồng Quân (22'), Quốc Phương (73'), Thế Dương (90'+4).
Đồng Nai 0 – 4 Hà Nội T&T
Hà Nội T&T: Gonzalo (31'), Văn Quyết (45'+4), Samson (86'), Thành Lương (90'+5).
V.NB 3 - 4 ĐTLA
V.NB: Moussa (29', 41'), Timothy (30').
ĐTLA: Thanh Giang (18'), Lê Issac (43'), Việt Thắng (62'), Gilson Campos (81').
XMXT.SG 3-3 SHB.ĐN
XMXT.SG: Oloya Moses (16'), Ngọc Anh (49',84').
SHB.ĐN: Hùng Sơn (10'), Quốc Anh (31'), Minh Tâm (77').
K.KG 1 – 5 V.HP
K.KG: Minh Trung (41’)
V.HP: Văn Phong (9'), Văn Tân (14'), Quang Hải (43'), Tấn Tài (49'), Fortunato (86').
B.BD 2- 1 SLNA
B.BD: Quang Vinh (45'+2), Kesley (76').
SLNA: Kavin (41’).
CHÂN SÚT HÀNG ĐẦU
14 bàn: Công Vinh (SLNA), Samson (HN.T&T).
12 bàn : Abass (Thanh Hóa), Gonzalo (HN.T&T)
BẢNG XẾP HẠNG GIẢI VĐQG - Eximbank V.League 2013
XH |
Đội bóng |
Trận |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
HN.T& |
18 |
10 |
4 |
4 |
43 |
21 |
22 |
34 |
2 |
SLNA |
18 |
9 |
5 |
4 |
38 |
21 |
17 |
32 |
3 |
SHB.ĐN |
18 |
8 |
7 |
3 |
26 |
21 |
5 |
31 |
4 |
HAGL |
18 |
8 |
4 |
6 |
22 |
17 |
5 |
28 |
5 |
Thanh Hóa |
18 |
7 |
6 |
5 |
36 |
31 |
5 |
27 |
6 |
V.HP |
18 |
7 |
4 |
7 |
34 |
27 |
7 |
25 |
7 |
XMXT.SG |
18 |
6 |
6 |
6 |
29 |
30 |
-1 |
24 |
8 |
Đồng Nai |
18 |
5 |
7 |
6 |
24 |
33 |
-9 |
22 |
9 |
ĐTLA |
18 |
6 |
2 |
10 |
28 |
48 |
-20 |
20 |
10 |
B.BD |
18 |
5 |
4 |
9 |
28 |
33 |
-5 |
19 |
11 |
V.NB |
18 |
4 |
7 |
7 |
28 |
31 |
-3 |
19 |
12 |
K.KG |
18 |
3 |
4 |
11 |
25 |
48 |
-23 |
13 |
* Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để
bình luận và chia sẻ nhanh hơn