
Câu chuyện về các đội bóng thường được gói gọn trong ba hoặc bốn con số, được nối với nhau bằng dấu gạch ngang.
Các sơ đồ chiến thuật là cách đơn giản để mô tả chi tiết hơn lối chơi của một đội bóng, nhưng việc tóm tắt toàn bộ trong một hình dạng duy nhất thường là cái bẫy phổ biến.
Chỉ cần thay đổi một mét ở đây hay ở kia, sơ đồ 4-2-3-1 có thể trở thành 4-4-2. Vai trò và di chuyển của tiền đạo thứ hai cùng một tiền vệ trong cặp “double pivot” trong hệ thống 4-4-2 có thể khiến nó biến thành 4-3-3. Quan trọng hơn, chính các sơ đồ này cũng thay đổi tùy vào giai đoạn thi đấu — lên bóng, pressing tầm cao, hay phòng ngự khối thấp...
Dù sơ đồ không phải là mục tiêu cuối cùng, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong câu chuyện chiến thuật của bất kỳ trận đấu nào. Và, bản thân các sơ đồ cũng có lịch sử riêng của chúng.
Ở đây, The Athletic sẽ dẫn bạn đi qua hành trình hình thành của sơ đồ 4-4-2, những người đã làm sống lại nó trong thời hiện đại, và cách nó từng suy tàn khi có bóng nhưng lại trỗi dậy khi không có bóng.
Khởi nguyên của 4-4-2
Nếu nhìn lại lịch sử bóng đá, sự ra đời của 4-4-2 bắt nguồn từ sự chuyển dịch của sơ đồ WM (3-2-2-3) — nổi tiếng được Herbert Chapman áp dụng tại Arsenal — sang hệ thống 4-2-4.
Đầu tiên, hàng tiền vệ hình “hộp” trong hệ thống WM được điều chỉnh thành hình bình hành vào đầu những năm 1940 bởi HLV Flamengo khi đó, Flavio Costa, người sau này dẫn dắt Brazil vào chung kết World Cup 1950.
Bước chuyển của Costa, mà ông gọi là “đường chéo” (the diagonal), khiến việc Braz