Luật tính điểm danh hiệu Vô địch World Cup: 10 điểm Vô địch giải đấu tầm châu lục cho ĐTQG: 9 điểm Vô địch giải đấu tầm châu lục cho CLB: 8 điểm Vô địch giải VĐQG: 7 điểm Vô địch UEFA Cup/Europa League: 6 điểm Vô địch giải nội địa: 5 điểm Vô địch giải nội địa cấp thấp: 3 điểm Vô địch World Cup các CLB: 3 điểm Vô địch Confederations Cup: 3 điểm Vô địch Siêu cúp bất kỳ: 1 điểm * Các luật khác + Các cầu thủ có tên trong danh sách phải giành được ít nhất 1 chức vô địch ở 5 giải VĐQG hàng đầu châu Âu (Anh, Tây Ban Nha, Đức, Pháp, Italia) + Các cầu thủ có tên trong danh sách vẫn phải đang chơi bóng, hoặc ít nhất là chưa chính thức nghỉ hưu. |
Bảng thành tích của Lahm Bundesliga: 2002-03, 2005-06, 2007-08, 2009-10, 2012-13, 2013-14, 2014-15, 2015-16 Cúp QG Đức: 2002-03, 2005-06, 2007-08, 2009-10, 2012-13, 2013-14, 2015-16 Cúp Liên đoàn Đức: 2007 Siêu cúp Đức: 2010, 2012 Champions League: 2013 World Cup các CLB: 2013 World Cup: 2014 Tổng điểm: 118 |
Bảng thành tích của Busquets La Liga: 2008-09, 2009-10, 2010-11, 2012-13, 2014-15, 2015-16 Cúp Nhà vua TBN: 2008-09, 2011-12, 2014-15, 2015-16 Siêu cúp TBN: 2009, 2010, 2011, 2013 Champions League: 2008-09, 2010-11, 2014-15 Siêu cúp châu Âu: 2009, 2011, 2015 World Cup các CLB: 2009, 2011, 2015 World Cup: 2010 EURO: 2012 Tổng điểm: 121 |
Bảng thành tích của Xavi La Liga: 1998-99, 2004-05, 2005-06, 2008-09, 2009-10, 2010-11, 2012-13, 2014-15 Cúp Nhà vua TBN: 2008-09, 2011-12, 2014-15 Siêu cúp TBN: 2005, 2006, 2009, 2010, 2011, 2013 Champions League: 2005-06, 2008-09, 2010-11, 2014-15 Siêu cúp châu Âu: 2009, 2011 World Cup các CLB: 2009, 2011 World Cup: 2010 EURO: 2008, 2012 Tổng điểm: 131 |
Bảng thành tích của Schweinsteiger Bundesliga: 2002-03, 2004-05, 2005-06, 2007-08, 2009-10, 2012-13, 2013-14, 2014-15 Regionalliga Sud (hạng 4 Đức): 2003-04 Cúp QG Đức: 2002-03, 2004-05, 2005-06, 2007-08, 2009-10, 2012-13, 2013-14 Cúp Liên đoàn Đức: 2004, 2007 Siêu cúp Đức: 2010, 2012 Champions League: 2012-13 Siêu cúp châu Âu: 2013 World Cup các CLB: 2013 FA Cup: 2015-16 World Cup: 2014 Tổng điểm: 133 |
Bảng thành tích của Pique Ngoại hạng Anh: 2007-08 Community Shield: 2007 Champions League: 2007–08, 2008-09, 2010-11, 2014-15 La Liga: 2008-09, 2009-10, 2010-11, 2012-13, 2014-15, 2015-16 Cúp Nhà vua TBN: 2008-09, 2011-12, 2014-15, 2015-16 Siêu cúp TBN: 2009, 2010, 2011, 2013 Siêu cúp châu Âu: 2009, 2011, 2015 World Cup các CLB: 2009, 2011, 2015 World Cup: 2010 EURO: 2012 Tổng điểm: 137 |
Bảng thành tích của Maxwell Cúp QG Brazil: 2000 VĐQG Hà Lan: 2001-02, 2003-04 Cúp QG Hà Lan: 2001-02, 2005-06 Siêu cúp Hà Lan: 2002, 2005 Serie A: 2006-07, 2007-08, 2008-09 Siêu cúp Italia: 2006, 2008 La Liga: 2009-10, 2010-11 Siêu cúp TBN: 2009, 2010, 2011 Champions League: 2010-11 Siêu cúp châu Âu: 2009, 2011 World Cup các CLB: 2009, 2011 Ligue 1: 2012-13, 2013-14, 2014-15, 2015-16 Cúp QG Pháp: 2014-15 Cúp Liên đoàn Pháp: 2013-14, 2014-15, 2015-16 Siêu cúp Pháp: 2013, 2014, 2015 Tổng điểm: 140 |
Bảng thành tích của Messi La Liga: 2004-05, 2005-06, 2008-09, 2009-10, 2010-11, 2012-13, 2014-15, 2015-16 Cúp Nhà vua TBN: 2008-09, 2011-12, 2014-15, 2015-16 Siêu cúp TBN: 2005, 2006, 2009, 2010, 2011, 2013 Champions League: 2005-06, 2008-09, 2010-11, 2014-15 Siêu cúp châu Âu: 2009, 2011, 2015 World Cup các CLB: 2009, 2011, 2015 Quả Bóng Vàng: 2009, 2010, 2011, 2012, 2015 Tổng điểm: 151 |
Bảng thành tích của Alves Campeonato Baiano (giải VĐ bang Bahia, Brazil): 2001 Campeonato do Nordeste (giải VĐ vùng Đông Bắc Brazil): 2001, 2002 Cúp Nhà vua TBN: 2006-07, 2008-09, 2011-12, 2014-15, 2015-16 Siêu cúp TBN: 2007, 2009, 2010, 2011, 2013 UEFA Cup: 2005-06, 2006-07 Siêu cúp châu Âu: 2006, 2009, 2011, 2015 La Liga: 2008-09, 2009-10, 2010-11, 2012-13, 2014-15, 2015-16 Champions League: 2008-09, 2010-11, 2014-15 World Cup các CLB: 2009, 2011, 2015 Copa America: 2007 Confederations Cup: 2009, 2013 Tổng điểm: 152 |
Bảng thành tích của Iniesta La Liga: 2004-05, 2005-06, 2008-09, 2009-10, 2010-11, 2012-13, 2014-15, 2015-16 Cúp Nhà vua TBN: 2008-09, 2011-12, 2014-15, 2015-16 Siêu cúp TBN: 2005, 2006, 2009, 2010, 2011, 2013 Champions League: 2005-06, 2008-09, 2010-11, 2014-15 Siêu cúp châu Âu: 2009, 2011, 2015 World Cup các CLB: 2009, 2011, 2015 World Cup: 2010 EURO: 2008, 2012 Tổng điểm: 154 |
Bảng thành tích của Cesar Copa Mercosul (tiền thân của Copa Sudamericana): 1999 Champions Cup Brazil: 2001 Campeonato Carioca (giải VĐ bang Rio de Janeiro): 1999, 2000, 2001, 2004 Taca Guanabara (cúp Guanabara): 1999, 2001, 2004 Taca Rio (cúp Rio): 2000 Serie A: 2005-06, 2006-07, 2007-08, 2008-09, 2009-10 Cúp QG Italia: 2005-06, 2009-10, 2010-11 Siêu cúp Italia: 2005, 2006, 2008, 2010 Champions League: 2009-10 World Cup các CLB: 2010 VĐQG Bồ Đào Nha: 2014-15, 2015-16 Cúp QG Bồ Đào Nha: 2014-15 Copa America: 2004 Confederations Cup: 2009, 2013 Tổng điểm: 155 |
Đón đọc Đặc san EURO 2024 DUY NHẤT TẠI VIỆT NAM.
Với 116 trang, thiết kế sang trọng, in 4 màu CHẤT LƯỢNG CAO.
- Tất cả thông tin bạn đọc cần biết về EURO 2024.
- Những nội dung đặc sắc, bài viết độc quyền của nhà báo thường trú tại châu Âu và các cây viết thể thao hàng đầu ở Việt Nam.
- ĐẶC BIỆT: Tặng kèm Lịch thi đấu EURO 2024 khổ lớn.
- Giá: 98.000 đồng.
* Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để
bình luận và chia sẻ nhanh hơn