Các bản đồ được lựa chọn là Lotus (UNC), Haven (TEAR), Sunset (UNC), Icebox (TEAR) và Ascent. Bước vào bản đồ đầu tiên, TEAR được thi đấu Phòng thủ trước và giành chiến thắng vòng lục đầu tiên. Dù để thua ngay sau vòng Eco nhưng UNC không thể ngăn cản TEAR liên tục dẫn trước và tạo khoảng cách 9-3. Sau khi đổi bên, TEAR nhanh chóng giành Match Point trước khi giành chiến thắng 13-4 tại bản đồ đầu tiên.
Tới Haven, UNC nhanh chóng trở lại khi tạo chênh lệch 8-4 với TEAR khi thi đấu ở phía Tấn công. Qua lượt thi đấu thứ hai, UNC tiếp tục gia tăng khoảng cách thành 12-5. Những nỗ lực của TEAR chỉ giúp đội tuyển này thắng thêm 2 vòng trước khi UNC giành chiến thắng 13-7, cân bằng tỷ số 1-1.
Bước vào bản đồ Sunset, UNC tiếp tục dẫn trước 5-0 khi thi đấu Tấn công trước. Tuy nhiên, TEAR đã nhanh chóng trở lại khi cân bằng tỷ số thành công, cuối cùng kết thúc 12 vòng đầu tiên với kết quả hòa 6-6. Sang phía Phòng thủ, UNC liên tục giành chiến thắng và dẫn trước 11-7. TEAR rất nỗ lực rút ngắn tỷ số nhưng cuối cùng UNC vẫn giành chiến thắng 13-10, nâng tỷ số thành 2-1.
Tuy nhiên khi bước vào bản đồ Icebox, TEAR thể hiện sự áp đảo ở phía Phòng thủ khi dẫn trước tới 11-1. Tới khi đổi bên, UNC rất nỗ lực rút ngắn tỷ số khi thắng 5 vòng liên tiếp nhưng TEAR vẫn có thể giành chiến thắng 13-6 để đưa trận đấu vào bản đồ thứ 5.
Cuối cùng ở bản đồ Ascent, thế trận khá giằng co đầu trận khi TEAR dẫn trước 3-2. Tuy nhiên sau đó, UNC thắng liền 6 vòng trước khi kết thúc lượt thi đấu đầu tiên với tỷ số 8-4. Sau khi đổi bên, TEAR cố gắng kéo gần chênh lệch nhưng cuối cùng UNC vẫn giành chiến thắng chung cuộc 13-6, ấn định tỷ số 3-2.