
Tại World Cup 1954 ở Thụy Sĩ, đội tuyển Hungary hùng mạnh với đầu tàu là Ferenc Puskas được đánh giá sẽ lên đỉnh thế giới. Họ bất bại trong 31 trận trước đó với chơi lối đá tấn công đẹp mắt và gần như không thể ngăn cản.
Hungary đã đè bẹp một loạt đối thủ, bao gồm thắng Brazil 4-2 ở tứ kết và Uruguay 4-2 ở bán kết sau hiệp phụ, dù Puskas bị chấn thương mắt cá từ trận vòng bảng.
Ngược lại, Tây Đức dưới sự dẫn dắt của HLV Sepp Herberger là đội bán chuyên, chủ yếu từ CLB Kaiserslautern, với lối chơi phòng ngự chắc chắn và chuyển đổi vị trí tấn công linh hoạt.
Các ngôi sao như Fritz Walter (đội trưởng), Helmut Rahn hay Max Morlock là trụ cột của tuyển Tây Đức. HLV Herberger nổi tiếng với triết lý "Bóng tròn và 11 người bạn", nhấn mạnh tinh thần đồng đội. Dù vậy, nếu đặt lên bàn cân với "Thế hệ vàng" của Hungary, tuyển Tây Đức bị đánh giá thấp hơn nhiều.
Thậm chí, trong trận đấu tại vòng bảng, Hungary đã nghiền nát Tây Đức với tỷ số 8-3, khiến không nhiều người nghĩ Puskas cùng các đồng đội sẽ bại trước đối thủ ở trận chung kết.
Tuy nhiên, tuyển Tây Đức đã tạo ra cú sốc lớn khi hạ Hungary 3-2, một chiến thắng sau này được gọi là "Phép màu Bern". Những cầu thủ sắm vai người hùng của tuyển Tây Đức là Maximilian Morlock và Helmut Rahn (cú đúp).

Đến năm 2010, một nghiên cứu của đại học Humboldt ở Berlin cho biết các cầu thủ của tuyển Tây Đức năm xưa có thể đã được hưởng lợi từ một chương trình doping bí mật nhằm tăng sức bền.
"Có nhiều dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy một số cầu thủ Đức đã được tiêm methamphetamine pervitin, chứ không phải vitamin C như tuyên bố trước đây", nhà sử học thể thao kiêm tác giả Erik Eggers cho biết.
Pervitin là một chất kích thích đã được biết đến vào thời điểm đó, và cũng từng được phân phát cho binh lính Đức trong chiến tranh với tên gọi "socola Panzer" hay "socola chiến binh". Các quan chức của đội tuyển khi ấy khẳng định họ chỉ tiêm vitamin C cho cầu thủ trong suốt giải đấu, song không có bất kỳ cuộc kiểm tra doping nào được tiến hành vào thời điểm đó.
Eggers đã nghiên cứu vụ việc trong nhiều năm, và báo cáo của ông là một phần của dự án lớn hơn mang tên "Doping ở Đức", do các cơ quan thể thao của nước này khởi xướng nhằm điều tra quá khứ doping của quốc gia.
"Pervitin vào thời điểm đó được sử dụng rộng rãi trong nhiều môn thể thao, và amphetamine cũng được cho là đã được các cầu thủ Nam Mỹ sử dụng. Điều đáng ngờ là các mũi tiêm dành cho cầu thủ Đức được thực hiện một cách bí mật, và lý do duy nhất khiến chúng bị phát hiện là vì những người được tiêm đã mắc bệnh viêm gan", Eggers nói.
Sau đó, Eggers khẳng định thêm một điều khiến những nghi vấn càng trở nên lớn hơn: "Tuy nhiên, dấu hiệu quan trọng nhất là vitamin C không được tiêm. Điều đó là cực kỳ bất thường. Họ hoàn toàn có thể chỉ cần ăn một quả cam".

Thực tế, các chất kích thích đã được sử dụng trong bóng đá cấp CLB từ cuối những năm 1940, trước khi Tây Đức quay trở lại các giải đấu quốc tế.
Một số nguồn tin còn cho biết các cầu thủ Tây Đức đều đã được tiêm bằng cùng một kim và ống tiêm tại World Cup 1954. Chỉ có số ít cầu thủ từ chối tiêm, trong đó có Alfred Pfaff, người sau này là đội trưởng của Frankfurt ở trận chung kết Cúp C1 châu Âu năm 1960. Cầu thủ chạy cánh Richard Herrmann đã qua đời vì xơ gan ở tuổi 39, chỉ 8 năm sau giải đấu.
12 năm sau World Cup 1954, ba cầu thủ của đội tuyển Tây Đức đã dương tính với hoạt chất ephedrine tại World Cup 1966. Sự việc này sau đó được giải trình với FIFA bằng một ghi chú, cho rằng đó chỉ là thuốc trị cảm lạnh.
Năm 2004, bác sĩ của đội tuyển Tây Đức là Franz Loogen quả quyết các cầu thủ chỉ tiêm glucose hoặc vitamin C, song nghiên cứu cho rằng đây có thể chỉ là che đậy. FIFA từ chối bình luận vì sự việc đã quá cũ, còn LĐBĐ Đức (DFB) bị cáo buộc cản trở nghiên cứu.
Nhiều người Đức luôn coi chức vô địch năm 1954 là bệ phóng cho thành công rực rỡ của bóng đá nước này tại World Cup - nơi họ đã đăng quang 3 lần và 4 lần về nhì - đồng thời là một khoảnh khắc then chốt khơi dậy tinh thần lạc quan của nước Đức trong giai đoạn hậu chiến.
Tuy nhiên, nghi án về việc đội tuyển Tây Đức sử dụng chất kích thích để giành chiến thắng lịch sử trước Hungary năm xưa vẫn là một vết gợn khó xóa nhòa, bất chấp mọi chuyện có thể sẽ chẳng bao giờ được đưa ra ánh sáng.
Một quan chức của Liên đoàn Thể thao Olympic Đức (DOSB) từng nói: "Hãy nhớ rằng đây là những dấu hiệu chứ chưa phải bằng chứng xác thực".


























